--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ physical object chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immoderateness
:
sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
+
communisation
:
tổ chức của một quốc gia, có cơ sở là chủ nghĩa cộng sản.
+
sec
:
nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu)
+
nợ nước
:
Duty (obligation toward one's country
+
nhún nhường
:
to be modest; humble